Sản phẩm >> Xe nâng tải trọng lớn 11.0 - 25.0 ton >> 25.0T

Chi tiết sản phẩm

  • 993923025_big_high25_01.jpg
  • 328576514_big_high25_02.jpg
  • 2094008021_big_high25_03.jpg
  • 1388346590_big_high25_04.jpg
  • 1123093143_big_high25_05.jpg

25.0T

- Bánh lái điều khiển lên/xuống, trước/sau
- Bảng điều khiển với màn hình kỹ thuật số LCD
- Đầy đủ các bước đảm bảo chế độ an toan
- Ghế ngồi da
- Chế độ điều chỉnh độ nghiêng tự động
Các tính năng chính
- Sử dụng cabin ZEUS thế hệ thứ 7
- Động cơ mạnh mẽ, lượng khí thải thấp, giảm mức tiêu thụ nhiên liêu, đáp ứng các chỉ tiêu về bảo vệ môi trường hiện hành.
- Động cơ mạnh mẽ (295 HP); cùng với điều khiển động cơ DOOSAN điện tử DL08 tier-3 leveled 
- Sử dụng hộp số tự động DANA và trục Kessler ODB đem lại hiệu quả và độ bền cao nhất.
- Sử dụng lốp và bánh xe có độ bền cao
- Khung xe vững chắc 
- Camera sau
 
Các khái niệm sản phẩm
- Hiệu suất cao- do sử dụng động cơ thế hệ mới và có sự đồng bộ giữa xe và hệ thống thủy lực
- Hiệu quả kinh tế cao, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu
- Thông qua việc sử dụng các loại vật liệu mới, kỹ thuật tiên tiến và trải qua nhiều thử nghiệm chuyên sâu và có hệ thống, hãng xe nâng DOOSAN đã đem lại độ tin cậy cao cho người sử dụng. Bên cạnh đó giúp tăng tuổi thọ của các bộ phận quan trọng, giảm thiểu chi phí bảo trì bảo dưỡng, tăng thời gian hoạt động và giảm chi phí điều hành của xe
 
Main Specification of 25.0T DV250S-7
Sales Model Unit DV250S-7
Tải trọng xe tại tâm nâng của xe kg 25000
Tâm nâng khoảng cách mm 1200
Loại nhiên liệu Điện, dầu, ga   Dầu
Loại xe Xe đứng, xe ngồi   Xe ngồi
Loại bánh xe C = Bánh đặc, P = bánh hơi   P
Bánh xe (x=driven) Cái (trước/sau)   4/2

Các thông số kĩ thuật chung

General specifications of 25.0T DV250S-7
Sales Model Unit DV250S-7
Nâng hai tầng Chiều cao nâng mm 4000
Free lift 0
Càng nâng Day x rộng x dài mm 110x250x2400
khoảng cách hai càng (min - max) 800-2600
Độ nghiêng Nghiêng trước, nghiêng sau Degree 12/10
Kích thước Chiều dài xe, không tính càng nâng mm 6350
Chiều rộng xe 3050
Độ cao mast khi thu gọn 3850
Độ cao mast khi mở rộng 5810
Chiều cao cabin 3310
Độ cao của ghế 2150
Bán kính vòng quay ngoài mm 5950
LMC   1120
90° stacking aisle   9670
90° intersecting aisle   5460

Performance

Performance of 25.0T DV250S-7
Sales Model Unit DV250S-7
Tốc độ Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) km/hr 32/38
Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 380/410
Tốc độ hạ (có tải/không tải) mm/s 400/350
Khả năng kéo at 1.6 km/h, loaded kg 14528
Khả năng leo dốc   at 1.6 km/h, loaded % 31

Trọng lượng

Weight of 25.0T DV250S-7
Sales Model Unit DV250S-7
Tổng trọng lượng Không tải kg 25838
Khả năng tải của từng trục Có tải (trước/sau) kg 40705/3133
Không tải (trước/sau) kg 12145/13693

Khung xe

Chassis of 25.0T DV250S-7
Sales Model Unit DV250S-7
Bánh Số bánh trước/sau   4/2
Kích thước: bánh trước   12.00x20
Kích thước: bánh sau   12.00x20
Khoảng cách hai truc   mm 3750
Tread front/rear mm 1858/1976
Chiều cao gầm xe Có tải, tại điểm thấp nhất của xe mm 210
Có tải, ở giữa khoảng cách hai trục mm 325
Thắng     Foot/ODB
    Electric/Hydraulic

Drive

Drive of 25.0T DV250S-7
Sales Model Unit DV250S-7
Bình điện voltage/capacity V/AH 24 (12x2)/100
Động cơ Nhà sản xuất/dòng động cơ   Doosan/DL08
rated output (at rpm) ps/rpm 254/2100
max. torque (at rpm) kg.m/rpm 102/1400
cylinders/cycle/displacement cc 6/4/7640
Bình nhiên liệu 270
Hộp số type   AUTOMATIC
no. speeds forward/reverse   3/3
Operating pressure system/attachment bar 235/180
 

Hỗ trợ trực tuyến

Hà Nội

Xe nâng - +84 977 418 700

Hồ Chí Minh

Dịch vụ - +84 908 941 899

Động cơ - +84 908 941 899