Sản phẩm >> Xe nâng dầu & Gas từ 1.5 - 9.0 ton >> 2.0T~3.5T Series

Chi tiết sản phẩm

  • 196944955_big_20t35t_01.jpg
  • 1670541249_big_20t35t_02.jpg
  • 1342852869_big_20t35t_03.jpg
  • 108203318_big_20t35t_04.jpg
  • 1817380347_big_20t35t_05.jpg
  • 1461783608_big_20t35t_06.jpg

2.0T~3.5T Series

  • - Tích hợp bảng điều khiển
    - Xe nâng DOOSAN được thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cho việc vận chuyển
    - Hệ thống điều chỉnh độ nghiêng tự động. (Bắt buộc)
    - Hệ thống điều hành cảm biến
    - Tăng khả năng làm mát
    - Hệ thống lái thủy lực tĩnh

Các tính năng chính

- Tối ưu hóa sự thoải mái cho người điều khiển xe.
- Hiệu suất cao, Động cơ Tier-3 LPG tiết kiệm nhiên liệu
- Phí bảo trì phanh đĩa ODB gần như bằng 0.
-
- Khóa nâng và nghiêng bằng van thủy lực
- Hệ thống điều hành cảm biến
  •  
  • Về sản phẩm

    Doosan Industrial Vehicle  cung cấp dòng xe PRO 5 sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy cho người sử dụng. Dòng sản pẩm Pro5 đã được phát triển dựa trên năng lực cốt lõi năm 'S' của Doosan ưu tiên điều hành và hiệu suất: Mạnh mẽ, An toàn, Ổn định, Thông minh và Phong cách.
     
         - Mạnh mẽ: Các thành phần đáng tin cậy, hiệu suất mạnh mẽ
         - An toàn: Phanh độc quyền ODB, 
         - Ổn định: Tải trọng dự phòng cao,hoạt động mượt mà và ổn định 
         - Thông minh: Dễ dàng vận hành, Tối đa hóa tiện nghi cho người sử dụng
         - Phong cách: Kiểu dáng gọn gàng, hiện đại và phối màu chuẩn. 

    Các thông số kỹ thuật chính của xe nâng DOOSAN

    Main Specification of 2.0T~3.5T Series D20/25/30/33S/35C-5
    Sales Model Unit D20S-5 D25S-5 D30S-5 D33S-5 D35C-5
    Tải trọng xe kg 2000 2500 3000 3250 3500
    Tâm nâng mm 500 500 500 500 500
    Chiều dài xe, tính tới mặt fork mm 2530 2595 2700 2730 2765
    Chiều rộng xe mm 1170 1170 1197 1197 1255
    Chiều cao xe mm 2183 2183 2183 2183 2183
    Bán kính quay nhỏ nhất mm 2220 2265 2365 2395 2420
    Tốc độ di chuyển, khi có tải km/h 19 19 18.5 18 18.5
    Tốc độ nâng hạ, khi có tải mm/s 530 520 500 490 420
    Khoảng cách giữa hai trục mm 1625 1625 1700 1700 1700
    Models động cơ   4TNE98
    Rated Power of Engine kW (HP) /rpm 43.7 (58.6) /2300
    Max.Torque kgf.m (N-m) /rpm 18.5 (181) /1600
    Displacements cc 3319

Main Specification

Xe nâng cũ Toyota, một nhãn hiệu thông dụng ở Việt Nam, cũng giống xe hơi TOYOTA, dễ sửa chữa, phụ tùng thông dụng. Giá thành bằng 1/2 xe mới.

TOYOTA 2.5 tấn, nâng cao 4m, hộp số tự động, năm sản xuất 2010. Model: 62-8FD25.

Hỗ trợ trực tuyến

Hà Nội

Xe nâng - +84 977 418 700

Hồ Chí Minh

Dịch vụ - +84 908 941 899

Động cơ - +84 908 941 899