XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN 4 BÁNH NGỒI LÁI MITSUBISHI
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN 4 BÁNH NGỒI LÁI MITSUBISHI
Chi Tiết Sản Phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN 4 BÁNH NGỒI LÁI MITSUBISHI
| Nhà sản xuất | Mitsubishi | Mitsubishi | |
| Model | FB25CN | FB25N | |
| Nhiên Liệu | Điện | Điện | |
| Kiểu vận hàng | Ngồi | Ngồi | |
| Tải trọng nâng | kg | 2500 | 2500 |
| Tâm Tải | mm | 500 | 500 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 1585 | 1730 |
| Trọng lượng xe có tải, không tải | kg | 4621 | 4700 |
| Tải trọng trục đầy tải trước/sau | kg | 6332/789 | 6336/864 |
| Tải trọng trục không tải trước/sau | kg | 2292/2329 | 2424/2275 |
| Lốp (SE= Khí nén) | SE | SE | |
| Lốp Trước | 23 × 9 - 10 | 23 × 9 - 10 | |
| Lốp Sau | 18 × 7 - 8 | 18 × 7 - 8 | |
| Số lượng bánh xe trước/sau (x= dẫn động) | 2 x / 2 | 2 x / 2 | |
| Góc nghiêng càng trước/sau | ° | 6/8 | 6/8 |
| Chiều cao Khung nâng hạ thấp | mm | 2145 | 2145 |
| Chiều cao nâng hàng | mm | 3300 | 3300 |
| Chiều cao đến đỉnh khi khung nâng cao nhất | mm | 4335 | 4335 |
| Chiều dài tổng thể | mm | 3459 | 3600 |
| Chiều dài đến vị trí lắp càng nâng | mm | 2389 | 2530 |
| Chiều rộng tổng thể | mm | 1090 | 1090 |
| Kích thước càng nâng (dày, rộng, dài) | mm | 40 × 100 × 1070 | 40 × 100 × 1070 |
| Bán kính quay vòng | mm | 1920 | 2064 |
| Tốc độ di chuyển có tải/không tải | km/h | 20/20 | 20/20 |
| Tốc độ nâng có tải/không tải | mm/s | 0,5 / 0,65 | 0,5 / 0,65 |
| Tốc độ hạ có tải/không tải | mm/s | 0,55 / 0,5 | 0,55 / 0,5 |
| Khả năng leo dốc có tải/không tải | % | 15/25 | 15/25 |
| Phanh | Điện | Điện | |
| Công suất động cơ di chuyển | kW | 2 × 8 | 2 × 8 |
| Công suất động cơ bơm thuỷ lực | kW | 20,8 | 20,8 |
| Trọng lượng Ắc Quy | kg | 1558 | 1863 |