Chi Tiết Sản Phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU 4.5 TẤN TOYOTA
MODEL XE NÂNG DẦU 4.5 TẤN TOYOTA |
ĐƠN VỊ | 8FD45 |
| Loại nhiên liệu | Dầu (Diesel) | |
| Tải trọng | kg | 4500 |
| Trọng tâm | mm | 600 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 4.5 TẤN TOYOTA |
||
| Chiều rộng xe | mm | 1450 |
| Kích thước càng nâng (Dài x Rộng x Dày) | mm | 1070 x 150 x 50 |
| Bán kính vòng cua | mm | 2380 |
| Chiều cao khung nâng | mm | 2200 |
| Chiều cao nâng tối đa | mm | 3000 |
| Chiều cao nâng tự do | mm | 110 |
| Chiều dài đến càng nâng | mm | 3110 |
LỐP XE NÂNG DẦU 4.5 TẤN TOYOTA |
||
| Loại lốp | Hơi | |
| Kích thước lốp trước | 300 - 15 - 18PR | |
| Kích thước lốp sau | 7.00 - 12 - 12PR | |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 4.5 TẤN TOYOTA |
||
Model động cơ xe nâng dầu 4.5 tấn Toyota |
14ZII | |
Dung tich động cơ xe nâng dầu 4.5 tấn Toyota |
cc | 5204 |
Công suất động cơ xe nâng dầu 4.5 tấn Toyota |
kW/rpm | 56/2100 |
Mô men xoắn động cơ xe nâng dầu 4.5 tấn Toyota |
N.m/rpm | 269/1600 |